Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bệnh huyết hữu
[bệnh huyết hữu]
|
haemophilia (any of several hereditary blood-coagulation disorders in which the blood fails to clot normally because of a deficiency or an abnormality of one of the clotting factors)
Hemophiliac